1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ central discharge

central discharge

Kỹ thuật
  • lưu lượng (ở) trung tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận