1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ central control

central control

Giao thông - Vận tải
  • điều hành tập trung
Điện tử - Viễn thông
  • sự điều khiển tập trung
  • sự điều khiển trung tâm
  • sự điều khiển trung ương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận