1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centimetre

centimetre

/"senti,mi:tə/ (centimeter) /"senti,mi:tə/
Danh từ
  • xentimet
Kỹ thuật
  • centimét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận