Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ centimetre
centimetre
/"senti,mi:tə/ (centimeter) /"senti,mi:tə/
Danh từ
xentimet
Kỹ thuật
centimét
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận