1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centime

centime

/"sɑ:nti:m/
Danh từ
  • xentilit (một phần trăm frăng của Pháp)
Toán - Tin
  • bách phân vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận