Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ centilitre
centilitre
/"senti,mi:tə/ (centiliter) /"senti,mi:tə/
Danh từ
xentilit
Kinh tế
cen-ti-lít
phần trăm lít
Đo lường - Điều khiển
xentilit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận