1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centiliter

centiliter

/"senti,mi:tə/ (centiliter) /"senti,mi:tə/
Danh từ
  • xentilit
Đo lường - Điều khiển
  • centi-lit (phần trăm lít)
  • xentilit
Toán - Tin
  • một phần trăm lít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận