1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centigram

centigram

/"sentigræm/ (centigramme) /"sentigræm/
Danh từ
  • xentigam
Kinh tế
  • cen-ti-gam
  • phần trăm gam
Toán - Tin
  • centi-gram (phần trăm gam)
Đo lường - Điều khiển
  • centi-gram (phần trăm gram)
  • xentigam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận