centigram
/"sentigræm/ (centigramme) /"sentigræm/
Danh từ
- xentigam
Kinh tế
- cen-ti-gam
- phần trăm gam
Toán - Tin
- centi-gram (phần trăm gam)
Đo lường - Điều khiển
- centi-gram (phần trăm gram)
- xentigam
Chủ đề liên quan
Thảo luận