Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ centigrade
centigrade
/"sentigreid/
Tính từ
chia trăm độ, bách phân
Kinh tế
bách phân
chia thành trăm độ
thuộc về độ bách phân
Kỹ thuật
độ bách phân
độ Celsius
Vật lý
bách phân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận