1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centigrade

centigrade

/"sentigreid/
Tính từ
  • chia trăm độ, bách phân
Kinh tế
  • bách phân
  • chia thành trăm độ
  • thuộc về độ bách phân
Kỹ thuật
  • độ bách phân
  • độ Celsius
Vật lý
  • bách phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận