Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ centesimal
centesimal
/sen"tesiməl/
Tính từ
chia làm trăm phần, bách phân
Toán - Tin
bách phân
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận