1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ center adjustment

center adjustment

Kỹ thuật
  • sự định tâm
Xây dựng
  • sự điều chỉnh tâm
  • sự làm đồng trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận