1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centaur

centaur

/"sentɔ:/
Danh từ
  • quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)
  • nghĩa bóng người cưỡi ngựa giỏi
  • thiên văn học chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận