1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ censure

censure

/"senʃə/
Danh từ
  • sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
  • lời phê bình, lời khiển trách
Động từ
  • phê bình, chỉ trích, khiển trách
Xây dựng
  • phê phán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận