1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cemetery

cemetery

/"semitri/
Danh từ
  • nghĩa trang, nghĩa địa
Kỹ thuật
  • nghĩa địa
  • nghĩa trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận