Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cemented steel
cemented steel
Kỹ thuật
thép thấm cacbon
thép xementit dễ hàn
Cơ khí - Công trình
thép tôi bề mặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận