1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cementation

cementation

/,si:men"teiʃn/
Danh từ
  • sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
  • sự hàn (răng)
  • kỹ thuật sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
  • nghĩa bóng sự thắt chắc, gắn bó
Kỹ thuật
  • cọc bê tông
  • sự bao bằng xi măng
  • sự gắn kết
  • sự gắn xi măng
  • sự kết dính
  • sự phụt xi măng
  • sự phụt ximăng
  • sự thấm cacbon
  • sự xementit hóa
  • trám ximăng
Hóa học - Vật liệu
  • gắn kết
  • xi măng hóa
Xây dựng
  • sự trám xi măng
  • sự trám ximăng
  • sự trát xi măng
  • sự ximăng hóa
Cơ khí - Công trình
  • sự trát ximăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận