cementation
/,si:men"teiʃn/
Danh từ
- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
- sự hàn (răng)
- kỹ thuật sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
- nghĩa bóng sự thắt chắc, gắn bó
Kỹ thuật
- cọc bê tông
- sự bao bằng xi măng
- sự gắn kết
- sự gắn xi măng
- sự kết dính
- sự phụt xi măng
- sự phụt ximăng
- sự thấm cacbon
- sự xementit hóa
- trám ximăng
Hóa học - Vật liệu
- gắn kết
- xi măng hóa
Xây dựng
- sự trám xi măng
- sự trám ximăng
- sự trát xi măng
- sự ximăng hóa
Cơ khí - Công trình
- sự trát ximăng
Chủ đề liên quan
Thảo luận