1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cement truck

cement truck

Xây dựng
  • máy chuyển ximăng
  • xe chở xi măng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận