1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellulose acetate

cellulose acetate

/"seljulous"æsiteit]
Danh từ
Kỹ thuật
  • bột ép
Hóa học - Vật liệu
  • axetat xelluloza
Điện lạnh
  • axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận