1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellular block

cellular block

Xây dựng
  • khối ngăn nhỏ
  • khối nhiều lỗ (rỗng)
  • khối nhiều ngăn
  • khối phòng nhỏ
Điện tử - Viễn thông
  • nhiều hốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận