Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cellular block
cellular block
Xây dựng
khối ngăn nhỏ
khối nhiều lỗ (rỗng)
khối nhiều ngăn
khối phòng nhỏ
Điện tử - Viễn thông
nhiều hốc
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận