cellular
/"seljulə/
Tính từ
- tế bào
- cấu tạo bằng tế bào
- có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
- có lỗ hổng
- có ô hình mạng (vải)
Kỹ thuật
- dạng ô
- dạng tổ ong
- khoang
- ngăn
- ô
- ống
- tế bào
- xốp
Điện tử - Viễn thông
- chia ô
Cơ khí - Công trình
- có hốc
- có ngăn
Toán - Tin
- hình trạng tế bào
- theo kiểu ô
- theo kiểu tế bào
Chủ đề liên quan
Thảo luận