1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellular

cellular

/"seljulə/
Tính từ
  • tế bào
  • cấu tạo bằng tế bào
  • có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
  • có lỗ hổng
  • có ô hình mạng (vải)
Kỹ thuật
  • dạng ô
  • dạng tổ ong
  • khoang
  • ngăn
  • ô
  • ống
  • tế bào
  • xốp
Điện tử - Viễn thông
  • chia ô
Cơ khí - Công trình
  • có hốc
  • có ngăn
Toán - Tin
  • hình trạng tế bào
  • theo kiểu ô
  • theo kiểu tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận