Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cello
cello
/"tʃelou/ ("cello) /"tʃelou/
Danh từ
âm nhạc
đàn viôlôngxen, xelô
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận