1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellarage

cellarage

/"seləridʤ/
Danh từ
  • khoang hầm
  • tiền thuê cất vào hầm
Kinh tế
  • hầm bảo quản
  • kho bảo quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận