Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cellarage
cellarage
/"seləridʤ/
Danh từ
khoang hầm
tiền thuê cất vào hầm
Kinh tế
hầm bảo quản
kho bảo quản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận