1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cella

cella

Danh từ
  • phòng nội điện miếu cổ
  • bộ phận bên trong ngôi nhà
Xây dựng
  • phòng thờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận