Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ celebrated
celebrated
/"selibreitid/
Tính từ
nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
Kỹ thuật
nổi tiếng
Xây dựng
vang danh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận