1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ celebrated

celebrated

/"selibreitid/
Tính từ
  • nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
Kỹ thuật
  • nổi tiếng
Xây dựng
  • vang danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận