1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceiling lighting

ceiling lighting

Xây dựng
  • sự chiếu sáng trần (phòng)
  • sự chiếu sáng trần nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận