1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceiling coil

ceiling coil

Điện lạnh
  • ống xoắn treo ở trần
  • ống xoắn treo trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận