1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cedilla

cedilla

/si"dilə/
Danh từ
  • dấu móc dưới (dấu chính tả)
Kinh tế
  • dấu móc dưới
Toán - Tin
  • dấu phẩy (, )
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận