1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cede

cede

/si:d/
Động từ
  • nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
Xây dựng
  • nhường lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận