1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ CD player

CD player

Kỹ thuật Ô tô
  • máy hát đĩa compact
Vật lý
  • máy quay đĩa CD
  • máy quay đĩa quang
Toán - Tin
  • trình phát CD
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận