1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ CCD diode

CCD diode

Điện tử - Viễn thông
  • đi-ốt CCD
  • đi-ốt ghép điện tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận