1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cayuse

cayuse

/kai"ju:s/
Danh từ
  • Anh - Mỹ ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận