1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cavitation

cavitation

/,kævi"teiʃn/
Danh từ
  • sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
  • sủi bong bóng (trong chất nước)
Kỹ thuật
  • sự sinh lỗ hổng
  • sự tạo bọt
  • sự tạo hốc
Xây dựng
  • hiện tượng khí thực
Điện lạnh
  • sự ăn rỗ
  • sự sinh hốc
Điện
  • sự khí xâm thực
Y học
  • sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng
  • sự tạo hang
Hóa học - Vật liệu
  • tạo lỗ hổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận