1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caving

caving

Kỹ thuật
  • sự phá sập
  • sự sụp đổ
  • sự sụt lở
  • sụp đổ
Hóa học - Vật liệu
  • phá sập
  • tạo hang
Xây dựng
  • sự sập đổ
  • sự sụt xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận