Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cavicorne
cavicorne
/"kævikɔ:n/
Tính từ
có sừng rỗng
động vật
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận