Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cavern
cavern
/"kævən/
Danh từ
văn học
hang lớn, động
y học
hang (ở phổi)
Kỹ thuật
động
hang
hang động
hốc
lỗ rỗng
Xây dựng
hanh lớn
tổ ong
bê tông
Chủ đề liên quan
Văn học
Y học
Kỹ thuật
Xây dựng
Bê tông
Thảo luận
Thảo luận