1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cavern

cavern

/"kævən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • động
  • hang
  • hang động
  • hốc
  • lỗ rỗng
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận