1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caveat emptor

caveat emptor

/keiviæt "emptə]
Danh từ
  • nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận
Kinh tế
  • bên mua chỉ chịu rủi do
  • người bán không bảo đảm
  • người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận
  • nguyên tắc người mua tự liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận