1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ causeway

causeway

/"kɔ:zwei/
Danh từ
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  • bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
Động từ
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
Kỹ thuật
  • bến nổi
  • đê
Xây dựng
  • đường đắp cao
  • đường trên đê
  • đường trên nền đắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận