Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ causeway
causeway
/"kɔ:zwei/
Danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
Động từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
Kỹ thuật
bến nổi
đê
Xây dựng
đường đắp cao
đường trên đê
đường trên nền đắp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận