Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ causative
causative
/"kɔ:zətiv/
Tính từ
là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả
ngôn ngữ học
nguyên nhân
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận