Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ causal proximal
causal proximal
Kinh tế
nguyên nhân gần
nguyên nhân trực tiếp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận