1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ causal causes

causal causes

Kinh tế
  • nguyên nhân chân thật (tạo thành sự cố)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận