caulk
/kɔ:k/
Động từ
- xảm tàu thuyền
- bít, trét, hàn (những chỗ hở...)
Kỹ thuật
- bít
- bít kín
- chống thấm
- hàn
- lèn
- xảm
Xây dựng
- hàn (chỗ hở)
- xảm tàu thuyền
Cơ khí - Công trình
- lăn nhám
Giao thông - Vận tải
- xảm (trong đóng tàu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận