1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caulk

caulk

/kɔ:k/
Động từ
Kỹ thuật
  • bít
  • bít kín
  • chống thấm
  • hàn
  • lèn
  • xảm
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • lăn nhám
Giao thông - Vận tải
  • xảm (trong đóng tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận