Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cauliflower
cauliflower
/"kɔliflauə/
Danh từ
thực vật học
cải hoa, hoa lơ
Kinh tế
cải hoa
xúp nơ
Cơ khí - Công trình
hoa lơ (thép thỏi)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận