1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cauldron

cauldron

/"kɔ:ldrən/ (caldron) /"kɔ:ldrən/
Danh từ
  • vạc (để nấu)
Kinh tế
  • vạc chảo (nấu)
Kỹ thuật
  • lòng chảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận