Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caudal
caudal
/"kɔ:dl/
Tính từ
động vật
đuôi; ở đuôi; giống đuôi
Y học
thuộc về đuôi, phần cuối
Chủ đề liên quan
Động vật
Y học
Thảo luận
Thảo luận