1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cattle-breeding

cattle-breeding

/"kætl,bri:diɳ/
Danh từ
  • sự chăn nuôi động vật
Kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận