Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cattle-breeding
cattle-breeding
/"kætl,bri:diɳ/
Danh từ
sự chăn nuôi động vật
Kinh tế
chăn nuôi
nghề chăn nuôi
gia súc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Gia súc
Thảo luận
Thảo luận