1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathodic protection

cathodic protection

Kỹ thuật
  • sự bảo vệ bằng catot
Xây dựng
  • bảo vệ catốt
  • sự bảo vệ catot
  • sự bảo vệ catôt
  • sự bảo vệ dương cực
Điện
  • bảo vệ cực âm
Điện lạnh
  • bảo vệ kiểu âm cực
  • bảo vệ kiểu catốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận