1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathode emission

cathode emission

Vật lý
  • phát xạ catot
Toán - Tin
  • sự phát xạ âm cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận