1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathode

cathode

/"kæθoud/ (kathode) /"kæθoud/
Danh từ
Kỹ thuật
  • âm cực
  • catốt
  • đầu nối âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận