1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathedral glass

cathedral glass

Xây dựng
  • kính nhà thờ
  • kính sặc sỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận