1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathead

cathead

Danh từ
  • bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo
  • tời neo
  • xà mũi tàu
Kỹ thuật
  • ống hẹp
  • trục phụ
Xây dựng
  • búa đầu rộng
  • độc cao mối hàn
  • góc hàn
  • rầm nhô ra
  • tay cầu cẩu
Cơ khí - Công trình
  • đầu (cắt) ren
  • tời neo
Hóa học - Vật liệu
  • tời trục đứng
  • trục tời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận