1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cathartic

cathartic

/kə"θɑ:tik/
Tính từ
  • tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ
Danh từ
  • thuốc tẩy nhẹ
Kinh tế
  • tẩy nhẹ
  • thuốc tẩy nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận